ELECTRIC MORTAR PUMP
BƠM VỮA ĐỘNG CƠ ĐIỆN
(Model: XBS40-13-48)
Công suất bơm Max: 40m3/h,
Bơm cao max: 200m,
Bơm xa max: 600m
Product information
ELECTRIC MORTAR PUMP
BƠM VỮA ĐỘNG CƠ ĐIỆN
(Model: XBS40-13-48)
Công suất bơm Max: 40m3/h,
Bơm cao max: 200m,
Bơm xa max: 600m
Items | Units | Parameters |
Theoretical max. discharging volume
Công suất Max. đầu ra |
m³/h | 40 |
Theoretical max. delivery pressure
Áp suất bê tông Max. |
Mpa | 13 |
Max. delivery frequency
Số hành trình lắc/phút |
times/min | 30 |
The type of distribution valve
Kiểu van phân phối |
S valve | |
Specification of delivery cylinder
Kích thước xy lanh phân phối bê tông |
mm | Φ140×800 |
Specification of main oil cylinder
Kích thước xy lanh chính thủy lực |
mm | Φ80/Φ50×800 |
Outlet opening diameter
Kích thước cấp liệu đầu ra |
mm | Φ125 |
Hopper capacity
Dung tích phễu nạp |
L | 300 |
Rated voltage
Điện áp |
V | ~380 |
Main motor power
Công suất động cơ điện chính |
Kw | 45 |
Rated speed
Vòng tua động cơ điện |
r/min | 1470 |
Assistant motor power
Động cơ phụ |
Kw | 3 |
Rated speed
Vòng tua |
r/min | 1430 |
Hydraulic oil circuit type
Kiểu hệ thống thủy lực |
Mạch hở | |
Max. oil pressure of pumping system
Áp suất thủy lực hệ thống Max |
MPa | 25 |
Max. oil pressure of mixing system
Áp suất thủy lực bơm cánh khuấy |
MPa | 9 |
Max. mixing speed
Tốc độ trộn cánh khuấy |
r/min | 24 |
Oil tank capacity
Dung tích thùng dầu thủy lực |
L | 200 |
Max. diameter of aggregates
Kích thước cấp liệu Max |
mm | 30 |
Inner dia. of delivery pipe
Đường kính đường ống |
mm | Φ80 |
Dimension
(length×width×height) Kích thước máy (Dài x rộng x cao |
mm | 4300×1500×1500 |
Overall weight
Trọng lượng tổng thể |
Kg | 2100 |
Pulling speed
Tốc độ kéo bơm chạy |
Km/h | ≤8 |
V (Bơm cao)
H (bơm ngang) |
m | 200
600 |